--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạt vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạt vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạt vận
+ noun
ill lick, bed luck
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
mạt vận
:
ill lick, bed luck
+
đào kép
:
(cũ)Actresses and actors
+
áo quan
:
Coffin
+
đặt bày
:
Invent, fabricate
+
bày đặt
:
To create (unnecessary things)chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọthere is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them